Characters remaining: 500/500
Translation

ra đi

Academic
Friendly

Từ "ra đi" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩa khá đặc biệt thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các biến thể.

Giải thích từ "ra đi"
  1. Ý nghĩa cơ bản: "ra đi" thường được hiểu "rời khỏi một nơi nào đó" hoặc "khởi hành". Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đi xa đến việc rời bỏ một tình huống nào đó.

  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Trong tình huống bình thường: "Tôi sẽ ra đi vào sáng mai." (Tôi sẽ rời khỏi đây vào sáng mai.)
    • Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cảm xúc: "Ông ấy đã ra đi mãi mãi." (Ông ấy đã qua đời.)
Các biến thể của từ
  • "ra": có thể hiểu "ra ngoài", "ra khỏi".
  • "đi": nghĩa là "di chuyển", "đi đến một nơi khác".
dụ sử dụng nâng cao
  • "Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi sẽ ra đi để khám phá những vùng đất mới."
  • "Trong lễ tang, mọi người đều cảm thấy buồn khi nghe tin ông đã ra đi."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "khởi hành" (cũng có nghĩarời khỏi một nơi, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đi lại).
  • Từ đồng nghĩa: "ra khỏi" (nhấn mạnh hành động rời khỏi một nơi).
Các cách sử dụng khác
  • "Ra đi" có thể mang nghĩa bóng, chẳng hạn trong các tình huống như "ra đi khỏi cuộc sống" có nghĩaqua đời.
  • Có thể dùng trong văn thơ, nhạc để biểu thị sự tạm biệt hay chia ly.
Lưu ý
  • Không nhầm lẫn: "ra đi" không nên bị nhầm lẫn với "đi ra", "đi ra" chỉ đơn thuần hành động đi ra khỏi một nơi không mang ý nghĩa sâu sắc hơn.
  • Cảm xúc: Khi sử dụng "ra đi" trong ngữ cảnh nói về cái chết, nên chú ý đến cảm xúc của người nghe, có thể tạo ra sự buồn .
Kết luận

"Ra đi" một cụm từ quan trọng trong tiếng Việt, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. ra-đi1 (F. radis) dt. Loại cây cùng họ với cải củ.
  2. ra-đi2 dt. Ra-đi-um, nói tắt.

Comments and discussion on the word "ra đi"